Có 2 kết quả:

变速器 biàn sù qì ㄅㄧㄢˋ ㄙㄨˋ ㄑㄧˋ變速器 biàn sù qì ㄅㄧㄢˋ ㄙㄨˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gearbox
(2) speed changer
(3) gear

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gearbox
(2) speed changer
(3) gear

Bình luận 0